Có 2 kết quả:
抒发 shū fā ㄕㄨ ㄈㄚ • 抒發 shū fā ㄕㄨ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to express (an emotion)
(2) to give vent
(2) to give vent
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to express (an emotion)
(2) to give vent
(2) to give vent
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh